| A piacere | (giống như chữ "ad
        libitum"), diễn tả tự do | 
      
        | A tempo | Trở về nhịp vận cũ | 
      
        | Acelerando, accel. | Hát dần dần nhanh hơn | 
      
        | Ad libitum, ad lib | Cho phép người hát
        dùng tempo (nhịp vận) tùy ý (có hay không có nhạc đệm). Đồng nghĩa
        với chữ "A piacere" | 
      
        | Adagio | Chậm, chậm hơn andante,
        nhanh hơn largo | 
      
        | Addolorado | Diễn tả sự buồn
        sầu | 
      
        | Affrettando | Hát nhanh (hurry) lên | 
      
        | Agilmente | Hát một cách sống
        động | 
      
        | Agitato | Hát một cách truyền
        cảm (excitement) | 
      
        | Al Coda | Tới chỗ Coda (đoạn
        kết bài) | 
      
        | Al Fine | Tới chỗ kết | 
      
        | Al segno | Trở về chỗ dấu
        hiệu Dal segno (có dạng chữ S) | 
      
        | Al, all, alla, alle | "tới, trở
        về" (to), thí dụ: al Fine (tới chỗ kết) | 
      
        | Alla breve | Cut time (nhịp 2/2) | 
      
        | Allargando, allard | Hát chậm dần lại
        nhưng to dần lên, thường xẩy ra lúc kết bài hát. | 
      
        | Allegretto | Chậm hơn Allegro | 
      
        | Allegro | Hát với nhịp vận
        nhanh, vui vẻ | 
      
        | Alto | Giọng thấp nhất của
        bên nữ (đôi lúc có thể dùng bè tenore một (cao) để hát cho bè
        này. Trong string family thì alto có nghĩa là đàn "viola". | 
      
        | Ancora | Lập lại | 
      
        | Andante | Hát với nhịp vận
        vừa phải (moderate) | 
      
        | Animato | Hát sống động | 
      
        | Appassionato | Hát một cách say sưa
        (impassioned) | 
      
        | Arpeggio | Rải | 
      
        | Arpeggio | Đánh đàn theo kiểu
        rải nốt. | 
      
        | Baritone | Giọng trung bình của
        bè nam (giữa tenore và basso). Hầu hết người Việt Nam chúng ta có
        giọng này. | 
      
        | Bass | Giọng thấp nhất của
        bè nam. | 
      
        | Baton | Cái đũa nhịp của Ca
        trưởng | 
      
        | Bis | Lập lại 2 lần (Encore!) | 
      
        | Caesura | Im bặt tiếng (dấu
        hiệu: //) | 
      
        | Calmo, calmato | Im lặng | 
      
        | Cannon | Hai bè đuổi nhau
        (counterpoint) mà bè sau lập lại giống như của bè trước. | 
      
        | Canon | Hai bè đuổi nhau
        (counterpoint) mà bè sau lập lại giống như của bè trước. | 
      
        | Carol | Bài hát mừng Chúa
        Giáng Sinh | 
      
        | Coda | Phần kết của bài
        hát, thường viết thêm vào để kết. | 
      
        | Col, coll, colla | Có nghĩa là
        "với" | 
      
        | Con | Hát "với" | 
      
        | Con brio | Hát với tâm tình
        (spirit) | 
      
        | Con calore | Hát với sự ân
        cần, nhiệt tâm (warmth) | 
      
        | Con intensita | Hát với sự mạnh
        mẽ, kiên cường (intensity) | 
      
        | Con moto | Hát với sự chuyển
        động (motion) | 
      
        | Con spirito | Hát với tâm hồn | 
      
        | Contra | Tấu, hát một octave
        bên dưới bình thường | 
      
        | Crecendo | Hát dần dần to lên | 
      
        | Da capo, D.C | Trở về từ đầu | 
      
        | Dal | Có nghĩa là "từ
        chỗ..." | 
      
        | Dal Seno, D.S | Trở lại từ chỗ có
        dấu sdno (giống chữ S) | 
      
        | Decrescendo | Hát nhỏ, êm dần lại
        (đồng nghĩa với diminuendo) | 
      
        | Delecato | Một cách khéo léo
        (delicately) | 
      
        | Diminished | Giảm gần trường độ
        nốt. | 
      
        | Diminunendo, dim | Hát nhỏ, êm dần | 
      
        | Dolce | Hát một cách ngọt
        ngào (sweetly) | 
      
        | Dolcissimo | Hát một cách rất
        ngọt ngào. | 
      
        | Dolosoro | Hát một cách buồn
        sầu (sadly, mournfully) | 
      
        | Duet | Hai người hát | 
      
        | Encore | Lập lại hay chơi thêm
        ở cuối bài hát. | 
      
        | Espressivo | Hát một cách truyền
        cảm (expressively) | 
      
        | Fermata | Ký hiệu viết trên
        nốt nhạc (giống con mắt) dùng để ngân dài. | 
      
        | Festivo, festoso | Hát một cách vui vẻ
        (festive, merry) | 
      
        | Finale | Đọan cuối cùng | 
      
        | Fine | Hết | 
      
        | Glissando | vuốt (phím đàn) | 
      
        | Gracia | Vui vẻ | 
      
        | Grave | Chậm, buồn | 
      
        | Interlude | Khúc dạo để chuyển
        bè, chuyển đoạn | 
      
        | Lacrimoso | Hát một cách buồn
        sầu, khóc lóc (tearful, mournful) | 
      
        | Lamento | Hát một cách buồn
        sầu | 
      
        | Langsam | Hát chậm | 
      
        | Largetto | Hát chậm hơn largo | 
      
        | Largo | Hát rất chậm | 
      
        | Legato | Hát một cách êm ái
        và liên tục | 
      
        | Leggiero | Hát một cách nhẹ
        nhàng, vui vẻ | 
      
        | Lento | Hát một cách chậm
        chạp, nhưng nhanh hơn largo và chậm hơn adagio | 
      
        | Liberamento | Hát một cách tự do
        (freely) | 
      
        | Medesimo | Giống nhau (the same) | 
      
        | Meno | Ít hơn | 
      
        | Meno mosso | ít cử động hơn (less
        motion) | 
      
        | Metronome | Một dụng cụ để
        giữ nhịp. Nếu M.M. 60, nghĩa là mỗi hát 60 phách mỗi phút | 
      
        | Mezzo | Khoảng giữa, trung bình | 
      
        | Mezzo Alto | Giọng trung bình của
        bè nữ. | 
      
        | Mezzo forte, mf | Mạnh vừa | 
      
        | Mezzo piano, mp | Nhẹ vừa | 
      
        | Misterioso | Một cách thần bí
        (misteriously) | 
      
        | Moderato | Hát với tốc độ
        trung bình | 
      
        | Morendo | Dần dần hát nhẹ lại
        (dying away) | 
      
        | Mosso | Nhanh | 
      
        | Octave | hai nốt cùng tên,
        cách nhau một quãng 8 (hay 12 cái half steps) | 
      
        | Ottava | Một Octava | 
      
        | Ottava alta (8va) | 1 octave cao hơn | 
      
        | Ottave bassa (8va, 8vb) | 1 Octave thấp hơn | 
      
        | Pacato | Im lặng (calm, quiet) | 
      
        | Pausa | Nghỉ (a rest) | 
      
        | Petite | Nhỏ | 
      
        | Peu a Peu | Từng ít một | 
      
        | Pianissimo, pp | Rất êm | 
      
        | Pianississimo, ppp | Êm vô cùng | 
      
        | Piano, p | Êm | 
      
        | Piu | Nhiều hơn (more) | 
      
        | Poco | Một ít | 
      
        | Poco ced., Cedere | Chậm hơn một ít | 
      
        | poco piu mosso | Chuyển động nhiều hơn
        một chút | 
      
        | Poi | sau đó (then) | 
      
        | Postlude | Bài dạo sau lễ | 
      
        | Prelude | Bài dạo đầu lễ | 
      
        | Prelude | Nhạc dạo (chơi
        trước) | 
      
        | Prestissimo | Rất, rất nhanh | 
      
        | Presto | Rất nhanh | 
      
        | Quasi | Hầu hết (almost) | 
      
        | Rallentando, rall | Chậm dần lại, như
        chữ Ritardando | 
      
        | Rapide | Nhanh | 
      
        | Rinforzando | Dấu nhấn | 
      
        | Ritardando, rit | Chậm lại dần | 
      
        | Ritenuto | Giảng tốc độ ngay | 
      
        | Rubato | Nhịp lơi | 
      
        | Sanft | Nhẹ nhàng (soft, gentle) | 
      
        | Sans | Không có (without) | 
      
        | Segno | Dấu hồi đoạn (như
        chữ S) | 
      
        | Semplice | Đơn giản (simple) | 
      
        | Sempre | Luôn luôn, thí dụ:
        Sempre staccato | 
      
        | Senza | Không có (without) | 
      
        | Sereno | Bình thản (peaceful) | 
      
        | Sforzando, sfz, sf | Nhấn buông, nhấn mạnh
        trên nốt một cách bất ưng | 
      
        | Simile | Giống nhau | 
      
        | Sinistra | Trai trái (left hand) | 
      
        | Sino | Mãi tới khi (until) | 
      
        | Smorzando | Tắt lịm dần (fading
        away) | 
      
        | Soave | Ngọt ngào (sweet, mild) | 
      
        | Sognando | Một cách mơ màng
        (dreamily) | 
      
        | Solo | Hát một mình | 
      
        | Soprano | Giọng cao nhất của bè
        nữ. | 
      
        | Sostenuto | Kéo dài nốt | 
      
        | Spiccato | Hát tách rời (khác
        với legato) | 
      
        | Stesso | Giống nhau (same) | 
      
        | Subito | Một cách thình lình
        (suddenly) | 
      
        | Sur | Trên (on, over) | 
      
        | Svelto | Nhanh (quick, light) | 
      
        | Tanto | Nhiều | 
      
        | Tempo | Nhịp vận | 
      
        | Tempo primo | Trở về nhịp vận
        đầu | 
      
        | Teneramente | Nhẹ nhàng (tenderly) | 
      
        | Tenore | Giọng cao nhất của bè
        nam. | 
      
        | Tenuto, ten | Giữ nốt lâu hơn bình
        thường (nhưng không lâu bằng fermata) | 
      
        | Tosto | Nhanh (quick) | 
      
        | Tranquillo | Im lặng | 
      
        | Tre | 3 | 
      
        | Trills | Rung (hát thay đổi từ
        nốt chính lên một hay nửa cung một cách liên tục) | 
      
        | Troppo | Qúa nhiều | 
      
        | Tutti | Tất cả (all) | 
      
        | Un Peu | Một ít (a little) | 
      
        | Un poco | Một ít (a little) | 
      
        | Una corda | soft pedal | 
      
        | Vibrato | Rung | 
      
        | Vivace | Hát một cách hoạt
        bát, linh động | 
      
        | Volti subito | Giở trang thật nhanh | 
      
        | Vrescendo | Hát lớn dần lên |